Phiên bản Việt hóa của Giáo dục vì Phát triển Bền vững

Về Giáo dục vì Phát triển Bền vững

Giáo dục vì Phát triển Bền vững (ESD) là hành động then chốt giúp thúc đẩy tất cả các Mục tiêu Phát triển Bền vững, coi giáo dục là chìa khóa để tạo ra thay đổi.

ESD trang bị cho người học kiến thức, kỹ năng, giá trị và thái độ để ra quyết định sáng suốt và hành động, cả cá nhân lẫn tập thể, nhằm bảo vệ hành tinh và giải quyết các thách thức toàn cầu như biến đổi khí hậu, suy giảm đa dạng sinh học, sử dụng tài nguyên không bền vững và bất bình đẳng xã hội.

Tại Việt Nam, ESD đang được triển khai mạnh mẽ ở cả cấp chính sách và cộng đồng, phản ánh đặc thù phát triển của đất nước và nhu cầu cấp bách về phát triển bền vững.

Chính sách quốc gia Việt Nam trong hợp tác với UNESCO 

Cam kết của Việt Nam đối với ESD được thể hiện rõ nét qua hàng loạt các chính sách và biện pháp cụ thể được triển khai thời gian gần đây. Bộ Giáo dục và Đào tạo, phối hợp cùng Văn phòng UNESCO tại Hà Nội, đã khởi động một chiến dịch cấp quốc gia về Giáo dục vì sự Phát triển Bền vững hướng tới năm 2030, nhằm hiện thực hóa các cam kết của Việt Nam được đưa ra tại Hội nghị Thế giới UNESCO về ESD năm 2021. Chiến dịch này hướng đến mục tiêu củng cố các nỗ lực ESD đang thực hiện và thúc đẩy sự phối hợp hành động giữa các bộ ngành, tổ chức phi chính phủ, đối tác tư nhân và cộng đồng địa phương, nhằm tạo ra một tác động lan tỏa và sâu rộng hơn.

Cách tiếp cận ESD của Việt Nam, với sự kết hợp giữa cải cách hệ thống, hợp tác doanh nghiệp và sáng kiến từ các tổ chức phi chính phủ, đang thể hiện rõ sự hài hòa với tầm nhìn của UNESCO, qua đó từng bước chuẩn bị nền tảng vững chắc cho các thế hệ tương lai hướng tới phát triển bền vững. Tuy nhiên, những thách thức vẫn còn tồn tại, đặc biệt trong việc chuyển hóa chính sách cấp cao thành hành động cụ thể ở địa phương, đảm bảo nguồn tài chính bền vững, đổi mới phương pháp giảng dạy, và thúc đẩy sự công bằng trong tiếp cận và chất lượng giáo dục. Do đó, sự hợp tác chặt chẽ và bền vững giữa chính phủ, doanh nghiệp, các tổ chức xã hội và đối tác quốc tế chính là chìa khóa then chốt để hiện thực hóa các mục tiêu ESD thành những kết quả cụ thể và có tác động sâu rộng trên quy mô toàn quốc.

Việt Nam đã ghi nhận những bước tiến đáng kể trong việc lồng ghép Giáo dục vì sự Phát triển Bền vững (ESD) vào hệ thống chính sách, nội dung chương trình giảng dạy và các phương pháp sư phạm, với những kết quả cụ thể như sau:

Tích hợp đưa vào chương trình giảng dạy

Các khái niệm về ESD đã được đưa vào chương trình giáo dục mầm non và phổ thông, thể hiện rõ qua các chính sách và kế hoạch hành động quốc gia đến năm 2030. Bên cạnh đó, giáo dục bậc đại học cũng ngày càng chú trọng đến tính bền vững, đặc biệt trong các ngành truyền thông, thiết kế và kinh doanh. 

Thành tích của học sinh

Học sinh Việt Nam liên tục thể hiện năng lực học tập xuất sắc, thậm chí vượt trội so với nhiều nước phát triển trong các kỳ đánh giá quốc tế như PISA. Thành tựu này có thể đạt được là nhờ chủ trương đầu tư mạnh mẽ của nhà nước, hệ thống đào tạo giáo viên bài bản và nền văn hóa coi trọng giáo dục và xem đó như nền tảng cho sự phát triển xã hội.

Chiến dịch không chính quy và chiến dịch của các tổ chức phi chính phủ (NGO)

Các tổ chức phi chính phủ (NGO), như CHANGE và VVOB đang tích cực triển khai các hoạt động giáo dục phi chính quy về phát triển bền vững, nhấn mạnh vào nâng cao năng lực, lãnh đạo khí hậu và phương pháp sư phạm tương tác. Các chương trình này bổ trợ rất nhiều cho giáo dục chính quy, khuyến khích tư duy hệ thống và hình thành công dân có trách nhiệm.

Hợp tác với các ngành

Cuộc thi “Thử thách Tác động Bền vững” (Sustainability Impact Challenge — SIC) là một chiến dịch đánh dấu sự hợp tác giữa Đại học RMIT, các trường đại học hàng đầu Việt Nam và các tập đoàn lớn (như Bosch, Panasonic, Rize, MOTUL).  Chương trình này mang đến cơ hội đào tạo thực tế trong các lĩnh vực kinh tế xanh, yêu cầu người học ứng dụng lý thuyết vào giải quyết vấn đề thực tiễn, kết nối chặt chẽ giữa học thuật và kỹ năng nghề nghiệp, đồng thời mở ra cánh cửa cho các kỳ thực tập hưởng lương và việc làm xanh.

Mở rộng đối tượng tiếp cận:  Các chương trình ESD đang được nhân rộng đến vùng nông thôn và cộng đồng dân tộc thiểu số, qua đó mở rộng cơ hội học tập và nâng cao nhận thức về phát triển bền vững cho các nhóm đối tượng có hoàn cảnh kinh tế - xã hội đa dạng.

 

Dù có nhiều tiến bộ, ESD tại Việt Nam vẫn đối mặt với các thách thức dai dẳng sau:

Khoảng cách giữa chính sách và thực tiễn

Dù các văn bản cấp quốc gia (như Quyết định 2161/QĐ-BGDĐT) đã đề ra những mục tiêu bao quát, các hướng dẫn triển khai lại thiếu tính cụ thể và định hướng rõ ràng. Sự không rõ ràng này khiến các địa phương gặp khó khăn trong triển khai, để lại những băn khoăn cho đội ngũ quản lý và giáo viên về cách hiện thực hóa ESD trong bài giảng hằng ngày [10]. 

Cách tiếp cận từ trên xuống: Lối giảng dạy truyền thống, lấy giáo viên làm trung tâm vẫn còn phổ biến, vô tình kìm hãm tinh thần chủ động và tư duy phản biện của người học - những yếu tố cốt lõi trong giáo dục chuyển đổi của ESD.  Bên cạnh đó, quy mô lớp học đông cùng nguồn lực hạn chế tiếp tục là rào cản cho việc áp dụng các phương pháp sư phạm tương tác và sáng tạo [11].

Hạn chế về nguồn lực và đào tạo

Phần lớn các hoạt động ESD không được bố trí ngân sách cụ thể. Đặc biệt tại các khu vực nông thôn và vùng có hoàn cảnh khó khăn, tình trạng thiếu kinh phí trở thành rào cản lớn ngăn cản việc nhân rộng những mô hình thành công và triển khai ESD trên diện rộng.

Trình độ của giáo viên

Nghiên cứu cho thấy có sự chênh lệch đáng kể giữa nhận thức về ESD và khả năng triển khai thực tế của giáo viên. Các khóa đào tạo để tích hợp tính bền vững vào giảng dạy vẫn chưa đáp ứng đủ nhu cầu, cho thấy sự cần thiết phải có những chương trình bồi dưỡng chuyên môn bài bản và sâu rộng hơn [11], [7].

Thiếu giám sát và trách nhiệm giải trình

Dù hướng tới tác động tích cực, việc triển khai ESD hiện thiếu các tiêu chuẩn rõ ràng, cơ chế giám sát hiệu quả và hệ thống báo cáo minh bạch, khiến công tác đánh giá tác động và cải thiện chất lượng gặp nhiều khó khăn [10], [12].

Chênh lệch về bình đẳng và tiếp cận hòa nhập Dù sở hữu hệ thống trường học rộng khắp, khoảng cách giáo dục vẫn là vấn đề nhức nhối, đặc biệt tại các vùng sâu, vùng xa và cộng đồng dân tộc thiểu số - nơi nguồn lực dành cho ESD và cơ hội học tập suốt đời vẫn còn hạn chế so với các khu vực đô thị phát triển  [9].

  • Hợp tác giữa các trường đại học và doanh nghiệp: Cuộc thi "Thử thách Tác động Bền vững" do RMIT thực hiện là minh chứng tiêu biểu cho cách các liên minh xuyên ngành có thể trang bị cho người học năng lực thực tiễn về bền vững, đồng thời mở ra lộ trình cụ thể đến với các cơ hội việc làm trong lĩnh vực kinh tế xanh [8]. Xem bài viết để biết thêm chi tiết. 
  • Giáo dục không chính quy và do các tổ chức phi chính phủ thực hiện VÍ DỤ: Chiến dịch "Thủ lĩnh Khí hậu Việt Nam" (Vietnam Climate Leadership) của CHANGE là một ví dụ điển hình, chuyên bồi dưỡng năng lực lãnh đạo, tư duy hệ thống và thúc đẩy phong trào cấp cơ sở trong giới trẻ. Đây là minh họa rõ nét cho cách các tổ chức phi chính phủ có thể linh hoạt lấp đầy những khoảng trống mà hệ thống giáo dục chính quy chưa thể đáp ứng [6].
  • Thúc đẩy học tập suốt đời: Các chương trình giáo dục đa dạng, không giới hạn trong giáo dục chính quy, thúc đẩy việc nâng cao kỹ năng liên tục và nhận thức về môi trường - những yếu tố rất quan trọng cho các bối cảnh xã hội và kinh tế đang thay đổi nhanh chóng [1], [2].

 

laptop-meeting-thumbnail-1200x800.jpg

Tăng cường kết nối và hợp tác

Chia sẻ kinh nghiệm và hợp tác để thúc đẩy giáo dục bền vững hướng tới SDGs.