Phương pháp này khuyến khích người học chủ động tìm hiểu và xây dựng kiến thức thông qua quá trình cùng nhau xác định nhu cầu học tập, tự nghiên cứu theo định hướng cá nhân, rồi áp dụng những hiểu biết mới đó để giải quyết vấn đề.
Mỗi phương pháp tiếp cận đều thúc đẩy sự gắn kết sâu sắc hơn của sinh viên, tư duy liên ngành và khả năng áp dụng kiến thức vào thực tiễn, qua đó hỗ trợ kết quả học tập mang tính chuyển đổi. Các mô hình này được thiết kế để nâng cao sự phát triển học thuật và ý thức trách nhiệm công dân, đồng thời khuyến khích giảng viên tạo điều kiện cho các trải nghiệm học tập ý nghĩa, lấy sinh viên làm trung tâm.
Học tập dựa trên giải quyết vấn đề (Problem-Based Learning – PBL) là phương pháp giảng dạy lấy người học làm trung tâm, dẫn dắt vào bài học bằng cách đưa ra những vấn đề phức tạp và chân thực, mô phỏng các tình huống trong thực tế.
Phương pháp PBL giúp phát triển tư duy phản biện, kỹ năng giải quyết vấn đề và tinh thần học tập suốt đời. Điều này đạt được thông qua việc khuyến khích áp dụng góc nhìn bao quát liên ngành, đồng thời đề cao tính tự lập và khả năng tự đánh giá của người học. Trong mô hình này, vai trò chính của người hướng dẫn là hỗ trợ và định hướng, thay vì truyền đạt kiến thức một chiều, qua đó tạo ra một môi trường học tập chủ động và có trách nhiệm hơn.
Nhìn chung, PBL chuyển dịch trọng tâm giáo dục từ tiếp thu thụ động sang quá trình chủ động do chính người học tự quyết định. Khi đối mặt với các vấn đề thực tế, người học cùng nhau xây dựng giải pháp, với sự hỗ trợ của người hướng dẫn đóng vai trò định hướng thay vì áp đặt kiến thức.
Các nghiên cứu thực nghiệm đã chỉ ra những thành phần cốt lõi làm nên thành công của phương pháp PBL, bao gồm:
Người học chủ động tương tác với vấn đề, từ đó xây dựng được kiến thức sâu sắc và vững chắc hơn so với cách tiếp cận thụ động.
Sau quá trình xác định nhu cầu học tập cá nhân theo nhóm, người học tự chủ động tìm kiếm thông tin, lên kế hoạch cá nhân và rèn luyện kỹ năng học tập lâu dài.
Thông qua quá trình làm việc nhóm trong phương pháp PBL, người học phát triển tư duy phản biện, kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm - những yếu tố thiết yếu cho môi trường làm việc thực tế và hành trình phát triển bản thân.
Nhờ vào các hoạt động tự phản ánh thường xuyên, người học có thể theo dõi và điều chỉnh phương pháp tư duy của mình, từ đó nâng cao khả năng tự chủ trong học tập.
Phương pháp PBL được xây dựng dựa trên lý thuyết kiến tạo, đề cao việc người học chủ động kiến tạo tri thức bằng cách liên hệ thông tin mới với kinh nghiệm sẵn có trong những tình huống thực tế, từ đó giúp việc ghi nhớ và vận dụng kiến thức trở nên hiệu quả hơn.
Những vấn đề thực tế và phức tạp được đặt ra bởi phương pháp PBL giúp khơi dậy động lực và ý thức trách nhiệm của người học, từ đó thúc đẩy tham gia và cam kết học tập.
Học tập kết hợp thực tiễn (Work-Integrated Learning – WIL) là phương pháp giáo dục với chủ trương tích hợp việc học trên lớp với kinh nghiệm làm việc thực tế, có liên quan trực tiếp đến ngành học của sinh viên. Phương pháp này giúp nâng cao khả năng ứng dụng lý thuyết, phát triển tay nghề và thúc đẩy tinh thần học tập suốt đời thông qua mô hình hợp tác có cấu trúc giữa ba bên: người học, nhà trường và đối tác doanh nghiệp hoặc cộng đồng. Những mối quan hệ hợp tác này đảm bảo các hoạt động học tập mang tính thực tiễn cao và bám sát bối cảnh ngành nghề, từ đó tạo điều kiện để lý thuyết và thực hành được tích hợp một cách hiệu quả và có ý nghĩa.
Các thành phần cốt lõi của phương pháp WIL, đã được xác nhận qua các nghiên cứu có bình duyệt, bao gồm:
Nhờ khuôn khổ toàn diện, các chương trình học tập kết hợp thực tiễn WIL mang đến những trải nghiệm thực tế, có ý nghĩa, giúp người học sẵn sàng đối mặt với môi trường làm việc phức tạp và năng động, đồng thời đáp ứng được cả tiêu chuẩn học thuật lẫn yêu cầu thực tế của ngành. Sự phối hợp chặt chẽ giữa cơ sở đào tạo, người học và doanh nghiệp chính là nền tảng tạo nên thành công của phương pháp WIL, qua đó nâng cao tay nghề, chuẩn bị sẵn sàng bước vào thị trường lao động và thúc đẩy tinh thần học tập suốt đời.
Tích hợp giữa công việc thực tiễn và học thuật: Phương pháp WIL tạo sự liên kết chặt chẽ giữa nội dung lý thuyết và kinh nghiệm thực tế tại nơi làm việc. Mối liên hệ này giúp người học áp dụng kiến thức từ giảng đường vào môi trường thực tiễn, qua đó phát triển kỹ năng chuyên môn, hiểu biết theo ngữ cảnh và chuẩn bị sẵn sàng cho nghề nghiệp tương lai.
Sự thành công của phương pháp WIL phụ thuộc vào sự hợp tác chặt chẽ và trách nhiệm chung giữa ba bên: người học, cơ sở giáo dục và đơn vị đối tác. Thông qua sự phối hợp này, các kinh nghiệm làm việc thực tế được lồng ghép có chủ đích vào chương trình đào tạo, vừa nâng cao chất lượng học tập, vừa đáp ứng nhu cầu phát triển nguồn nhân lực của doanh nghiệp.
Các hoạt động thuộc phương pháp WIL được thiết kế bài bản nhằm đạt được những mục tiêu học tập cụ thể, phù hợp với chuẩn đầu ra của chương trình đào tạo, từ đó phát triển toàn diện năng lực chuyên môn, tác phong nghề nghiệp, khả năng sẵn sàng cho thị trường lao động và năng lực học tập suốt đời.
Phương pháp WIL được triển khai linh hoạt qua nhiều hình thức như kỳ thực tập, đào tạo hợp tác, học nghề, thực hành ngắn hạn, học tập phục vụ cộng đồng, dự án được doanh nghiệp tài trợ, và cả các hoạt động trực tuyến. Các hình thức này được thiết kế tùy theo đặc thù ngành học, thời lượng và giai đoạn phù hợp trong lộ trình đào tạo.
Việc tích hợp phương pháp WIL vào chương trình đào tạo đòi hỏi các bài tập và phương pháp đánh giá phải chân thực, toàn diện và khả thi, đồng thời phải phù hợp với chuẩn đầu ra và yêu cầu của ngành nghề. Các đối tác doanh nghiệp thường tham gia trực tiếp vào quá trình đánh giá để đảm bảo tính thực tiễn và giá trị của kết quả.
Các hình thức hỗ trợ như cố vấn, giám sát và tự phản ánh có hệ thống đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy quá trình học tập và phát triển kỹ năng chuyên môn của người học trong suốt kỳ thực tập áp dụng phương pháp WIL.
Nền tảng học tập thông qua trải nghiệm thực tế: Phương pháp WIL áp dụng nguyên lý học tập trải nghiệm của Kolb với quy trình vòng lặp: thực hành, quan sát, khái quát hóa và thử nghiệm. Quy trình này giúp người học phát triển toàn diện và duy trì việc học chủ động, liên tục.
Phương pháp WIL không chỉ trang bị kỹ năng chuyên môn mà còn giúp người học xây dựng phẩm chất nghề nghiệp, đạo đức công việc và mạng lưới quan hệ, tạo nền tảng vững chắc để hòa nhập và đóng góp hiệu quả tại môi trường làm việc thực tế.
Học tập thông qua phục vụ cộng đồng (Service Learning – SL) là một phương pháp giáo dục trải nghiệm, kết hợp hoạt động phục vụ cộng đồng có ý nghĩa với các bước chuẩn bị và tự phản ánh bài bản. Cách tiếp cận này không chỉ giúp người học giải quyết các vấn đề xã hội mà còn làm sâu sắc thêm kiến thức học thuật và nuôi dưỡng tinh thần trách nhiệm công dân. Phương pháp này được xây dựng dựa trên mối quan hệ hợp tác hai chiều giữa nhà trường và cộng đồng, đồng thời đề cao việc tự phản ánh để gắn kết lý thuyết với thực hành, hướng đến những tác động tích cực cho xã hội.
Các cơ chế chính mà phương pháp SL đóng góp vào những kết quả này, đã được xác minh qua nghiên cứu có bình duyệt, bao gồm:
ghiên cứu chỉ ra rằng việc trực tiếp tham gia vào các hoạt động phục vụ cộng đồng giúp người học thấu hiểu sâu sắc hơn các thách thức xã hội, đồng thời củng cố ý thức trách nhiệm công dân và thúc đẩy cam kết đóng góp cho công bằng xã hội. Phương pháp SL bồi dưỡng năng lực kiến tạo thay đổi nơi người học, bằng cách đưa các vấn đề xã hội chân thực vào trải nghiệm học tập, từ đó thúc đẩy tư duy phản biện của công dân và sự tham gia tích cực.
Nghiên cứu thực tiễn cho thấy việc tiếp xúc và làm việc cùng các nhóm cộng đồng đa dạng và có hoàn cảnh khó khăn trong quá trình học tập đã thúc đẩy đáng kể sự đồng cảm, khả năng giao tiếp liên văn hóa và nhận thức xã hội, từ đó hình thành động lực cho những hành động xã hội tích cực.
Các hoạt động tự phản ánh có cấu trúc là một phần không thể thiếu của phương pháp SL, giúp người học nâng cao nhận thức về bản thân, phát triển tư duy đạo đức, rèn luyện khả năng thích ứng và kỹ năng lãnh đạo, từ đó sẵn sàng đối mặt với những tình huống xã hội phức tạp một cách chính trực.
Phương pháp SL tạo cầu nối giữa lý thuyết và thực hành khi cho phép người học cùng nhau vận dụng kiến thức chuyên môn để giải quyết các vấn đề thực tế. Cách tiếp cận này đồng thời củng cố cả năng lực học thuật lẫn kỹ năng xã hội cho người học.
Quá trình tham gia trực tiếp giúp người học hình thành các mối quan hệ ý nghĩa với cá nhân và tổ chức trong cộng đồng, từ đó nhận thức rõ hơn về sự gắn kết xã hội và duy trì tinh thần công dân tích cực lâu dài.
Các phân tích tổng hợp cho thấy phương pháp SL mang lại hiệu quả thúc đẩy tinh thần tham gia các hoạt động xã hội lâu dài, bằng cách hình thành các giá trị, kỹ năng và động lực công dân vượt xa không gian lớp học.
Trong Lớp học đồng sáng tạo, giảng viên và người học cùng nhau thiết kế toàn bộ môi trường học tập, từ nội dung chương trình, phương pháp giảng dạy cho đến cách thức đánh giá. Dựa trên nền tảng lý thuyết kiến tạo, mô hình đồng sáng tạo chương trình giảng dạy đề cao tiếng nói và sự tham gia chủ động của người họ, từ đó chuyển đổi vai trò của họ từ đối tượng tiếp nhận kiến thức thụ động thành những đối tác tích cực, được trao quyền để làm chủ việc học của chính mình. Sự hợp tác này tạo nên một môi trường mà các bên tham gia cùng chịu trách nhiệm, thúc đẩy động lực từ các mối quan hệ và nuôi dưỡng ý thức chủ động cùng động lực nội tại của người học trong suốt quá trình học tập.
Bằng chứng thực tiễn từ nhiều bối cảnh giáo dục đại học khác nhau đã cho thấy đồng sáng tạo chương trình giảng dạy giúp gia tăng đáng kể tinh thần tham gia học tập, củng cố động lực của người học, cải thiện mối quan hệ giảng viên - sinh viên và thúc đẩy trách nhiệm chia sẻ trong giáo dục. Cách tiếp cận này không chỉ thúc đẩy thành tích học tập mà còn vun đắp tinh thần học tập suốt đời và thực hành giáo dục dân chủ, hoàn toàn phù hợp với triết lý "xem người học như đối tác".
Các nghiên cứu có bình duyệt đã xác định được những yếu tố then chốt tạo nên đồng sáng tạo trong giáo dục, bao gồm:
Bản chất của đồng sáng tạo chương trình giảng dạy là một quá trình xây dựng mối quan hệ dựa trên các giá trị cốt lõi: sự tôn trọng, tin tưởng, đồng cảm và quan tâm lẫn nhau giữa giảng viên và người học. Quá trình này đòi hỏi thương lượng và hợp tác liên tục, cân bằng giữa chuyên môn của giảng viên và tiếng nói của người học trong các quyết định về nội dung giảng dạy và phương pháp sư phạm. Cách tiếp cận này phù hợp với mô hình "xem người học như đối tác", nhấn mạnh tính chủ động trong hợp tác và việc chia sẻ quyền lực trong lớp học, qua đó định nghĩa lại các vai trò mang tính thứ bậc đã có từ lâu trong môi trường học thuật.
Tham gia tích cực: Khi được trực tiếp tham gia thiết kế chương trình học, người học thấy việc học trở nên thiết thực và phù hợp với văn hóa của mình hơn, từ đó khơi dậy động lực, khơi gợi sự tò mò và củng cố cam kết học tập. Người học thường nhận định rằng học tập đồng sáng tạo mang tính sáng tạo, xây dựng và giàu trí tưởng tượng - những yếu tố thúc đẩy mạnh mẽ tinh thần đổi mới trong trải nghiệm giáo dục.
Đồng sáng tạo xóa nhòa các ranh giới thứ bậc trong giáo dục truyền thống bằng cách xây dựng một môi trường học tập đáng tin cậy, cởi mở và đề cao đối thoại. Môi trường này nuôi dưỡng cảm giác gắn kết và tinh thần "đồng sở hữu" giữa người học và giảng viên, qua đó thúc đẩy học tập đồng đẳng và khẳng định vai trò chủ động của người học trong việc kiến tạo hành trình giáo dục của chính mình.
Thông qua việc cùng thương lượng và ra quyết định, người học được làm tăng sự tự tin, động lực và ý thức trách nhiệm trong hành trình học tập của chính mình. Việc trao quyền này không chỉ khuyến khích tinh thần chủ động mà còn nuôi dưỡng nhiệt huyết bền vững cho việc học tập suốt đời.
Giao tiếp cởi mở và trung thực giúp hai bên hiểu rõ hơn về vai trò và mục tiêu chung, từ đó tạo ra một môi trường hòa nhập bình đẳng, nơi mọi tiếng nói đều được trân trọng. Cả giảng viên và người học đều ghi nhận rằng phương pháp đồng sáng tạo mang lại sự thích thú trong học tập, thúc đẩy phát triển chuyên môn và dẫn đến những thay đổi tích cực trong kết quả học tập.
Các tài liệu dưới đây phân tích việc áp dụng phương pháp Học tập dựa trên giải quyết vấn đề (PBL) trong nhiều bối cảnh giáo dục khác nhau, đồng thời làm rõ cả tính hiệu quả lẫn thách thức của phương pháp này.
Các nghiên cứu sau đây phân tích phương pháp Học tập kết hợp thực tiễn (WIL) và cung cấp bằng chứng về ảnh hưởng của mô hình này đối với quá trình học tập của sinh viên và phương pháp đào tạo đại học.
Những tài liệu được liệt kê dưới đây thảo luận về Học tập thông qua phục vụ cộng đồng (SL) và phân tích tác động của phương pháp này đối với trải nghiệm học tập của người học cũng như sự gắn kết với cộng đồng.
Những tài liệu sau đây cung cấp góc nhìn nghiên cứu về mô hình đồng sáng tạo trong giáo dục, cùng với những phân tích sâu sắc về mối quan hệ đối tác giảng viên - người học và quá trình cùng nhau xây dựng tri thức.
Chia sẻ kinh nghiệm và hợp tác để thúc đẩy giáo dục bền vững hướng tới SDGs.