Trong kỷ nguyên AI, người dùng ngày càng lo ngại về rủi ro bảo mật và lừa đảo trực tuyến. Liệu ngân hàng số có đang khiến nhóm người cao tuổi hoặc người thu nhập thấp bị bỏ lại phía sau?
Tiến sĩ Phạm Nguyễn Anh Huy: Niềm tin là nền tảng của tài chính số – và một khi đã mất thì rất khó để xây dựng lại. Trong kỷ nguyên AI, các ngân hàng cần chuyển từ xây dựng niềm tin thụ động sang xây dựng niềm tin mang tính dự đoán. Điều này có nghĩa là sử dụng AI không chỉ để tự động hóa mà còn để phát hiện rủi ro theo thời gian thực, ngăn chặn gian lận và giao tiếp minh bạch với khách hàng. Bên cạnh việc đưa ra cảnh báo và tài liệu hướng dẫn, các ngân hàng cần cung cấp hỗ trợ toàn diện cho nạn nhân của gian lận và lừa đảo liên quan đến AI. Các ngân hàng nên hỗ trợ khách hàng khôi phục tổn thất sau khi xác minh được khách hàng của mình đã bị lừa đảo.
Đồng thời, tính bao trùm phải là trọng tâm của quá trình chuyển đổi. Người dùng lớn tuổi và thu nhập thấp không nên bị bỏ lại phía sau trong quá trình chuyển đổi này. Các ngân hàng có thể giới thiệu giao diện đơn giản hóa, hỗ trợ ngôn ngữ bình dân và các công cụ tiết kiệm vi mô để thu hẹp khoảng cách. Chúng ta cần nhớ rằng: thành công thực sự của ngân hàng số không được đo lường bằng tốc độ phát triển, mà bằng số lượng người tham gia vào hành trình đó.
An ninh, dữ liệu và đổi mới: Bộ ba nền tảng của ngân hàng số
Văn hóa đổi mới trong ngành ngân hàng Việt còn khá thận trọng. Làm sao để các ngân hàng vượt qua “tâm lý sợ rủi ro” khi thử nghiệm công nghệ mới?
Tiến sĩ Fiza Qureshi: Thực tế, các ngân hàng tại Việt Nam thường thận trọng khi áp dụng công nghệ mới do lo ngại về rủi ro tài chính, ảnh hưởng đến uy tín và các yêu cầu pháp lý. Tuy nhiên, việc né tránh đổi mới và thử nghiệm có thể làm chậm tiến độ số hóa và hạn chế việc áp dụng các giải pháp mới mẻ.
Để giải quyết vấn đề này, các ngân hàng có thể áp dụng phương pháp tiếp cận từng bước, có hệ thống, như lựa chọn các trường hợp sử dụng ít rủi ro, hợp tác với đối tác bên ngoài, triển khai các chương trình thí điểm quy mô nhỏ và điều chỉnh các chính sách khuyến khích nội bộ để thúc đẩy thử nghiệm có trách nhiệm.
Việc sử dụng các môi trường thử nghiệm có kiểm soát, chẳng hạn như khu vực thí điểm nội bộ hoặc sandbox, cho phép các ngân hàng thử nghiệm sản phẩm mới với một nhóm người dùng nhỏ, giá trị giao dịch giới hạn và cơ chế giám sát được xác định rõ ràng. Điều này tạo không gian để đổi mới mà không ảnh hưởng đến tính ổn định của hệ thống. Các môi trường thử nghiệm có kiểm soát này đã được áp dụng thành công tại Singapore, Hồng Kông, Anh và Australia, chứng minh hiệu quả trong việc giảm thiểu rủi ro triển khai.
Các ngân hàng có thể bắt đầu với các mô hình hoặc dịch vụ thí điểm trong những điều kiện được kiểm soát như trên để vừa thử nghiệm, vừa học hỏi. Ngân hàng cũng có thể đồng phát triển giải pháp với các nhà cung cấp công nghệ và các công ty fintech để chia sẻ kiến thức và trách nhiệm triển khai. Bắt đầu với các ứng dụng rủi ro thấp hơn (chẳng hạn như tự động hóa quy trình nội bộ, cải thiện quy trình tiếp nhận khách hàng hoặc sử dụng AI trong dịch vụ hỗ trợ khách hàng) sẽ giúp giảm thiểu rủi ro tài chính trực tiếp và giảm áp lực phải đạt được kết quả hoàn hảo ngay lập tức.
Một khía cạnh quan trọng khác là sự thống nhất về văn hóa và động lực. Nếu nhân viên chỉ được khen thưởng khi tránh được lỗi trong công việc thì họ sẽ ngần ngại thử nghiệm điều mới. Hệ thống đánh giá người lao động nên công nhận các quy trình kiểm thử và học tập an toàn, được ghi chép đầy đủ để quản lý và nhân viên cảm thấy được hỗ trợ khi thử nghiệm các ý tưởng mới. Sự thay đổi này khuyến khích tiến bộ trong khi vẫn duy trì trách nhiệm giải trình và kiểm soát.
Về mặt chính sách, Việt Nam cần ưu tiên điều chỉnh gì để ngân hàng số phát triển bền vững – đặc biệt trong quản lý dữ liệu, an ninh mạng và bảo vệ người dùng thưa bà?
Tiến sĩ Fiza Qureshi: Về quản lý dữ liệu, Việt Nam cần ưu tiên thực thi các mô hình phân loại dữ liệu và tiêu chuẩn bảo vệ người tiêu dùng tài chính ở phạm vi quốc gia. Các ngân hàng cần tuân thủ hướng dẫn rõ ràng theo luật dữ liệu mới về việc xử lý thông tin tài chính và tín dụng, cũng như các yêu cầu về quyền riêng tư và chuyển giao dữ liệu xuyên biên giới. Các hướng dẫn về ngân hàng mở và API mở cần được điều chỉnh phù hợp với khuôn khổ thử nghiệm fintech để cho phép các ngân hàng số tích hợp API một cách an toàn. Một lộ trình rõ ràng để cấp phép ngân hàng ảo với các yêu cầu về vốn và bảo vệ khách hàng phù hợp cũng sẽ hỗ trợ phát triển thị trường. Bên cạnh đó, các ngân hàng nên thường xuyên kiểm định mô hình cho quy trình KYC tự động và giám sát liên tục để giải quyết vấn đề chất lượng dữ liệu và sai lệch tiềm ẩn khi sử dụng AI.
Về an ninh mạng, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam nên yêu cầu báo cáo sự cố bắt buộc và xây dựng khuôn khổ ứng phó phối hợp, thay vì chỉ dựa vào sự hợp tác tự nguyện. Khả năng sẵn sàng đối phó với các sự cố an ninh mạng có thể được tăng cường bằng cách thành lập một trung tâm điều hành an ninh mạng toàn ngành và chia sẻ thông tin tình báo về mối đe dọa theo thời gian thực cho các ngân hàng, ví điện tử và công ty cung cấp dịch vụ thanh toán. Ngoài ra, việc thường xuyên công bố các cảnh báo lừa đảo và phân loại gian lận có thể hỗ trợ các nỗ lực phòng ngừa. Để bảo vệ người dùng, các chính sách nên tăng cường xác thực khách hàng chặt chẽ, yêu cầu xác minh bổ sung cho người thụ hưởng lần đầu, đưa ra lời nhắc cảnh báo rõ ràng trước các giao dịch chuyển tiền rủi ro cao và nhanh chóng đóng băng các tài khoản bị nghi ngờ là trung gian cho lừa đảo. Cần ưu tiên chuẩn hóa các cơ chế hoàn tiền và bồi thường cho nạn nhân của các vụ lừa gạt chuyển khoản, nhằm tăng cường niềm tin và sự an toàn.
Bài: Như Quỳnh
Bài viết được đăng tải lại với sự cho phép của CafeF. Xem bài viết gốc tại đây.
Hình đại diện: panuwat – stock.adobe.com | Hình đầu trang: Tierney – stock.adobe.com