Việt Nam cần xây dựng một lộ trình quốc gia về phát triển thành phố thông minh và bền vững, dựa trên mô hình năm giai đoạn của Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB): chẩn đoán thực trạng, đánh giá mức độ sẵn sàng, xây dựng chiến lược, lập kế hoạch triển khai, và giám sát – đánh giá. Việc thành lập một cơ quan điều phối trung ương – có sự tham gia của chính phủ, doanh nghiệp và giới học thuật – sẽ là yếu tố then chốt nhằm đảm bảo tính đồng bộ.
Điều quan trọng là phải tập trung vào từng hạng mục và chỉ số trong sáu trụ cột cốt lõi của một thành phố thông minh và bền vững gồm: giao thông thông minh, đời sống thông minh, môi trường thông minh, con người thông minh, chính quyền thông minh và kinh tế thông minh. Chẳng hạn, hạ tầng giao thông thông minh nên bao gồm đường xá, sân bay và hệ thống logistics, với mỗi hệ thống đều có các chỉ số hiệu suất được xác định rõ ràng. Để đảm bảo thực thi hiệu quả, thành phố cần có một hệ thống quản trị thông minh với trách nhiệm giải trình rõ ràng, đồng thời phải thiết lập một cơ quan giám sát độc lập riêng.
Cơ hội quan trọng đang mở ra từ chính tiến trình tinh gọn bộ máy hành chính đang diễn ra hiện nay. Giáo sư Trung cho rằng đây là cơ hội để hiện đại hóa bộ máy quản lý và giảm sự phân tán trong quản trị. Nếu gắn kết chặt chẽ với quy hoạch thông minh, cải cách này có thể mở ra khả năng thử nghiệm, chia sẻ dữ liệu và phối hợp hiệu quả giữa các địa phương.
Nguồn lực đầu tư cần được ưu tiên cho hạ tầng thích ứng khí hậu, giao thông công cộng tích hợp (như hệ thống xe buýt chất lượng cao và metro) kết nối sân bay, nhà ở xanh và các nền tảng dữ liệu không gian mở. Những khoản đầu tư này không chỉ để nâng cấp công nghệ, mà còn giúp thành phố vững vàng hơn trước thách thức và đảm bảo mọi người đều được hưởng lợi từ sự phát triển.
Không kém phần quan trọng là việc nâng cao năng lực quản trị thông minh. Tính đến cuối năm 2023, khoảng 2.200 dịch vụ công trực tuyến đã được triển khai qua Cổng Dịch vụ công quốc gia, giúp Việt Nam nâng cao khả năng điều hành đô thị theo thời gian thực. Việc chuẩn hóa dữ liệu mở và tăng cường năng lực phân tích tại địa phương sẽ giúp nâng cao tính minh bạch và chất lượng ra quyết định, phù hợp hơn với thực tiễn.
Theo Giáo sư Trung, giáo dục và nghiên cứu chính là trung tâm của quá trình chuyển đổi này. Những cơ sở giáo dục như RMIT (Việt Nam và Australia) có thể đóng vai trò tiên phong thông qua việc đào tạo các chương trình liên ngành về công nghệ, quy hoạch, biến đổi khí hậu và khoa học dữ liệu. Các phòng nghiên cứu đô thị số, diễn đàn chính sách công và hợp tác khu vực về nông nghiệp thông minh là một vài trong số những cách mà các trường đại học có thể đóng góp vào năng lực quốc gia.
Với ông, đây là một hành trình mang nhiều ý nghĩa. “Khi tuyến metro đầu tiên của TP. Hồ Chí Minh đi vào hoạt động vào năm 2024, tôi thực sự xúc động trước niềm vui của người dân. Đó không chỉ là một công trình giao thông mà là biểu tượng cho khát vọng chung về một thành phố hiện đại, văn minh và thực sự đáng sống”.
Điều khiến ông hứng khởi nhất chính là cơ hội hình dung lại cách đô thị phục vụ con người. “Nếu có thể kiến tạo một thay đổi ở những nơi đông dân cư trong siêu đô thị như TP. Hồ Chí Minh, tôi sẽ chọn quy hoạch đô thị nén, tích hợp như Singapore, nơi nhà ở, công viên và giao thông được kết nối liền mạch. Những thành phố như vậy không chỉ hiệu quả trong vận hành, mà còn phản ánh chiều sâu nhân văn trong cách chúng ta tổ chức cuộc sống”.
“Thành công của đô thị thông minh và bền vững không chỉ đo bằng công nghệ hay hạ tầng, mà còn bằng cách chúng ta bồi dưỡng giới trẻ và phát triển cư dân của đô thị đó và tạo điều kiện để họ đồng kiến tạo”, ông Trung kết luận.
Hành trình đến 2050 là chuỗi bài bình luận chuyên gia do Đại học RMIT Việt Nam thực hiện, nhằm khám phá những chuyển dịch mang tính bước ngoặt của Việt Nam trong 25 năm tới – từ đô thị thông minh, giáo dục đến công nghệ và khởi nghiệp. Mỗi bài viết mang đến những dự báo táo bạo, giải pháp thực tế và góc nhìn dài hạn để đất nước vững bước tiến vào tương lai.
Bài: Quân Đinh