Nâng tầm công viên đô thị tại Việt Nam
Tiến sĩ Ong cho rằng, Việt Nam không nên sao chép rập khuôn các mô hình này mà vận dụng những chiến lược cốt lõi, thông qua thiết kế tinh tế, phối hợp với yếu tố văn hóa cùng hạ tầng thân thiện với du khách, phù hợp với bối cảnh địa phương.
Trước hết, Việt Nam cần đầu tư vào hạ tầng công viên phù hợp với du lịch. Theo Tiến sĩ Ong, việc cải thiện các yếu tố cơ bản như hệ thống chiếu sáng, biển chỉ dẫn đa ngôn ngữ, nhà vệ sinh, ghế nghỉ có mái che và lối đi rõ ràng có thể nâng cao đáng kể trải nghiệm của du khách và khiến các công viên ở Việt Nam trở nên thân thiện hơn với khách quốc tế.
Bà cũng cho rằng nên khai thác công viên theo hướng sinh thái và giáo dục. “Nhiều công viên, đặc biệt là những nơi có hệ sinh thái đa dạng hoặc hồ nước, rất phù hợp để phát triển du lịch sinh thái”.
Những hoạt động như tour ngắm chim, khu vui chơi khám phá thiên nhiên cho trẻ em hay nâng cấp Thảo Cầm Viên thành trung tâm di sản và bảo tồn sinh học là những hướng tiếp cận có thể mang lại giá trị lâu dài.
Công viên cũng nên được kết nối qua các hành lang xanh và hành trình văn hóa thay vì là những điểm đến tách biệt. Chẳng hạn, Hà Nội có thể phát triển tuyến đi bộ hoặc đạp xe nối từ công viên Thống Nhất đến khu phố cổ. Tại TP. Hồ Chí Minh, hành lang xanh ven sông có thể kết nối công viên Bạch Đằng với nhà hát Thành phố, các bảo tàng và chợ.
Tiến sĩ Ong nhận định: “Hướng tiếp cận này giúp công viên hòa quyện vào mạch du lịch đô thị, mở rộng hành trình khám phá của du khách ra ngoài những điểm đến quen thuộc”.
Còn Tiến sĩ Kanagasapapathy thì nhấn mạnh cần tổ chức hoạt động quanh năm để giữ nhiệt cho công viên. Bà gợi ý: “Công viên Tao Đàn thường sôi động vào dịp Tết, vậy sao không mở rộng mô hình này ra suốt cả năm?”.
Công viên Thống Nhất có thể trở thành không gian kể chuyện, triển lãm nghệ thuật hoặc tổ chức các hội chợ văn hóa cuối tuần. Trong khi đó, với vị trí đắc địa ven sông, công viên Bạch Đằng rất phù hợp để tổ chức chợ đêm, biểu diễn ngoài trời hoặc trình diễn tương tác ánh sáng.
Tiến sĩ Kanagasapapathy cũng chỉ ra cơ hội tôn vinh văn hóa ẩm thực đường phố nổi tiếng thế giới của Việt Nam. Ví dụ, có thể triển khai như khu ẩm thực tuyển chọn, cà phê ven sông có mái che và nhạc sống, hay các xe bán đồ ăn lưu động kết hợp cùng các sự kiện văn hóa như “Hương vị Việt Nam” luân phiên tổ chức hàng tuần ở công viên Bạch Đằng.
Đây là thời điểm chín muồi: công trình xây dựng cây cầu đi bộ dài 720 mét với thiết kế ấn tượng lấy cảm hứng từ hình dáng lá dừa nước nối liền bến Bạch Đằng và Thủ Thiêm, đã chính thức khởi công. Cầu được thiết kế với các sàn ngắm cảnh mở, làn đường dành cho xe đạp và các tiện ích hỗ trợ tiếp cận. Công trình dự kiến sẽ thu hút lượng lớn người đi bộ đổ về công viên, tạo nên một “sân khấu tự nhiên” cho các hoạt động ẩm thực và văn hóa, đồng thời đánh dấu một biểu tượng kiến trúc mới bên sông Sài Gòn.
Bên cạnh đó, thiết kế công viên phù hợp với văn hóa số cũng là điểm then chốt thu hút du khách trẻ. Tiến sĩ Kanagasapapathy cho biết: “Những điểm nhấn thiết kế đơn giản như cổng hoa, tường tranh bích họa hay hệ thống chiếu sáng sáng tạo có thể biến công viên thành điểm ‘check-in’ hấp dẫn cho Instagram. Hợp tác với người có tầm ảnh hưởng, nhiếp ảnh gia hoặc KOL có thể giúp tăng độ phủ và quảng bá du lịch một cách tự nhiên”.
Hai chuyên gia tóm lược rằng Việt Nam có đủ điều kiện thuận lợi về vị trí, khí hậu, văn hóa và sức sáng tạo. Chỉ với khoản đầu tư vừa phải, hợp tác liên ngành và thay đổi tư duy, các công viên có thể chuyển mình từ những không gian công cộng thụ động trở thành biểu tượng du lịch, nơi thiên nhiên giao hòa cùng văn hóa và ký ức.
Tiến sĩ Kanagasapapathy kết luận: “Câu hỏi đặt ra không phải là liệu công viên đô thị Việt Nam có thể trở thành điểm đến du lịch hay không, mà là bao giờ các thành phố như Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh mới nắm bắt cơ hội để đi đầu trong xu hướng du lịch xanh này”.
Bài: Thùy Dung