“Gen AI là công cụ mạnh mẽ, nhưng giống như một chiếc đồng hồ thông minh, công cụ này nên được sử dụng một cách chiến lược, chứ không phải lúc nào cũng đem ra dùng. Chúng ta cần nghĩ xem đưa Gen AI vào đâu trong hệ thống giáo dục là phù hợp”, bà nói.
Phó giáo sư White kêu gọi những người làm công tác giáo dục hãy hướng dẫn để sinh viên dùng AI như công cụ hỗ trợ thay vì phụ thuộc vào nó. Bà trích lời của Giáo sư Angela Duckworth, tác giả sách “Grit: Vững tâm bền chí ắt thành công”, trong bài phát biểu dành cho tân khoa khóa 2025 của Trường Sư phạm Sau đại học thuộc Đại học Pennsylvania (Penn GSE): “Tôi lo rằng sinh viên sẽ dùng AI như một chiếc nạng. Tôi lo rằng vì não bộ con người giống như một nhóm cơ, sinh viên phải dùng thì nó mới săn chắc phát triển, nếu không dùng nó sẽ mất dần đi”.
Bài phát biểu của bà còn đề cập đến những nỗi lo và hiểu lầm phổ biến quanh Gen AI, từ việc lo ngại sản phẩm do AI tạo ra bị xem là gian lận đến hiện tượng AI slop – rác do AI tạo ra trong các bài tập, cũng như những ý kiến kêu gọi cấm hoàn toàn công nghệ này trong giáo dục. Phó giáo sư White đã đề xuất một khung tích hợp Gen AI có mục tiêu rõ ràng trong giáo dục. Khung này gồm ba phần: minh bạch và niềm tin, gắn kết với kết quả học tập, và công bằng và khả năng tiếp cận. Trong đó, minh bạch và niềm tin cần truyền thông rõ ràng về việc AI được dùng khi nào và như thế nào. Gắn kết với kết quả học tập đảm bảo rằng các công cụ AI sẽ hỗ trợ phát triển kỹ năng chứ không phải thay thế. Và phần cuối cùng – công bằng và khả năng tiếp cận nêu bật tầm quan trọng của việc biến AI thành công cụ hữu ích cho tất cả người học, kể cả những người có nhu cầu học tập đa dạng.
Bà dùng lớp kế toán dành cho sinh viên năm nhất tại UTS làm ví dụ minh chứng cho việc ứng dụng khung hành động này vào thực tế giảng dạy. Với hơn 1.800 sinh viên, Phó giáo sư White đã thiết kế lại bài viết tổng kết trải nghiệm cá nhân dùng công cụ Gen AI, qua đó giúp sinh viên tương tác sâu hơn với nội dung học và cải thiện kết quả, đặc biệt với nhóm sinh viên có khác biệt trong cách học.
“Người làm giáo dục cần là tấm gương cho sinh viên về sự kiên cường, thấu cảm và tư duy phản biện – những kỹ năng mà AI không thể thay thế”, bà nhấn mạnh.
Học tập hợp tác và tác động thực tiễn
Bên cạnh lắng nghe bài tham luận của Phó giáo sư White, các đại biểu còn được tham dự vào tám thảo luận chuyên đề được tổ chức song song.
Trong số đó, phiên thảo luận “Khám phá chân trời AI: Xu hướng hiện tại và tương lai” của nhóm nghiên cứu Tương lai giáo dục đã giới thiệu về những công nghệ khác ngoài ChatGPT, bao gồm các mô hình suy luận, công cụ phát hiện deepfake và tích hợp thực tế ảo VR. Trong khi luân phiên qua các trạm để trải nghiệm những công nghệ tiên tiến, người tham dự còn buộc phải suy nghĩ xem làm thế nào để chuẩn bị cho sinh viên bước vào một tương lai nơi con người số và video “mì ăn liền” trở nên phổ biến.
Tại phiên thảo luận “Kết nối khả năng tiếp cận và thiết kế học tập”, cô Melanie Casul (Chăm sóc sức khỏe và tâm lý) và cô Nguyễn Ngọc Linh (Thiết kế học tập) đã chia sẻ về trường hợp một sinh viên khiếm thị tại RMIT Việt Nam. Theo đó, hai cô chỉ ra rằng kế hoạch học tập đồng thiết kế, kết hợp giữa hỗ trợ của con người và các công cụ số, có thể giúp thu hẹp khoảng cách mà thế giới số đem lại.
Tiến sĩ Chu Thanh Tuấn, Phó chủ nhiệm bộ môn đến từ Khoa Kinh doanh, đã dẫn dắt một phiên thảo luận về đổi mới bộ hồ sơ năng lực của sinh viên tốt nghiệp từ ngành Kinh doanh. Ông giới thiệu mô hình hợp tác với doanh nghiệp kéo dài suốt học kỳ gồm các kỳ thực tập ngắn và thử thách giải quyết các tình huống kinh doanh đang diễn ra trong thực tế, mang đến hướng tiếp cận có thể nhân rộng đối với đồ án cuối khóa mang tính thực tiễn.