Quản trị AI bao hàm: xây dựng tương lai số cho tất cả

Quản trị AI bao hàm: xây dựng tương lai số cho tất cả

Theo Tiến sĩ Abdul Rohman từ Khoa Truyền thông và Thiết kế, Đại học RMIT Việt Nam, trí tuệ nhân tạo không chỉ nên thúc đẩy tính hiệu quả và đổi mới, mà còn cần trao quyền cho những cá nhân vốn gặp nhiều rào cản trong quá khứ.

Là giảng viên cấp cao ngành Truyền thông chuyên nghiệp tại RMIT Việt Nam, Tiến sĩ Abdul Rohman còn là đồng sáng lập sự án “Nâng cao kiến thức kỹ thuật số cho cộng đồng yếu thế” với mong muốn hỗ trợ người khuyết tật (NKT) có thể tiếp cận môi trường số một cách bình đẳng và an toàn, khai thác tối đa lợi ích mà công nghệ mang lại. Với Luật Công nghiệp Công nghệ số có hiệu lực vào đầu năm 2026, Tiến sĩ Rohman một lần nữa nhấn mạnh rằng nhiều công nghệ ứng dụng AI được phát triển, từ khâu thiết kế đến trải nghiệm người dùng cuối, đều không tính đến đến khả năng tiếp cận và thường dựa vào dữ liệu phản ánh chuẩn mực chung khiến NKT bị xem như ngoại lệ. 

Alt Text is not present for this image, Taking dc:title 'inclusive-ai-governance-dr-abdul-rohman' Tiến sĩ Abdul Rohman, giảng viên cấp cao từ Khoa Truyền thông và Thiết kế, Đại học RMIT Việt Nam

“Bổ sung tài liệu tham khảo và dữ liệu vào quá trình phát triển là cách khắc phục dễ nhất”, ông nói. “Nhưng giải pháp ý nghĩa nhất là đưa NKT vào mọi giai đoạn của quá trình phát triển thay vì xem khả năng tiếp cận là vấn đề xem xét sau cùng”.

Vì sao AI bao hàm lại quan trọng?

Trong bối cảnh Việt Nam đang tăng tốc quá trình chuyển đổi số, quản trị trí tuệ thông minh (AI) nổi lên như một ưu tiên chiến lược trọng yếu.

Việc ban hành Luật Công nghiệp Công nghệ số vào tháng 6/2025 cho thấy tham vọng của Việt Nam trong việc đặt AI và công nghệ bán dẫn làm trọng tâm trong chương trình phát triển quốc gia.

Tuy nhiên, một câu hỏi lớn vẫn còn đó: quản trị AI tại Việt Nam bao hàm đến mức độ nào, đặc biệt đối với NKT?

Chiến lược số và AI của Việt Nam ngày càng nhấn mạnh vào yếu tố bao hàm, với các văn bản chính thức thường dùng các cụm từ như “mọi người” và “mọi công dân” để thể hiện cam kết đối với sự công bằng.

“Tuy nhiên, khái niệm bình đẳng này thường được hiểu thành đối xử đồng nhất, bỏ qua những rào cản mang tính cấu trúc khiến các nhóm yếu thế khó tham gia đầy đủ vào không gian số”, Tiến sĩ Rohman nhận định. “Áp dụng cùng một tiêu chuẩn vào một hệ thống vốn dĩ đang bất bình đẳng có thể vô tình khiến tình trạng loại trừ một số nhóm đối tượng ra ngoài trở nên trầm trọng hơn”.

Việc bao hàm NKT vẫn còn hạn chế. Trong 25 văn bản chính sách liên quan đến công nghệ được nhóm nghiên cứu rà soát, chỉ có ba văn bản đề cập rõ đến vấn đề khuyết tật, và những văn bản này thường gộp NKT chung với các nhóm dễ bị tổn thương khác, nhấn mạnh yếu tố bảo vệ hơn trao quyền.

Dù việc chuyển đổi thuật ngữ từ “người tàn tật” sang “người khuyết tật” phản ánh các chuẩn mực toàn cầu như Công ước Liên Hợp Quốc về Quyền của người khuyết tật, thực hành thiết kế bao hàm vẫn mang tính tùy chọn. Nhiều trang web và ứng dụng trong nước vẫn thiếu các tính năng tiếp cận cơ bản và thiết kế bao hàm thường được xem như một gánh nặng tài chính hơn một yêu cầu tiêu chuẩn.

Alt Text is not present for this image, Taking dc:title 'inclusive-ai-governance-2' Phiên tập huấn người đi tập huấn dành cho 12 người khuyết tật từ Hà Nội và các địa phương lân cận vào tháng 7/2023 là một phần của dự án “Nâng cao kiến thức kỹ thuật số cho cộng đồng yếu thế” do Tiến sĩ Rohman đồng sáng lập.

Trao quyền cho công dân số thông qua quản trị AI

Cách tiếp cận của Việt Nam trong việc quản trị AI chủ yếu hiện vẫn mang tính bảo vệ. Luật Công nghiệp Công nghệ số thừa nhận mối nguy đối với các nhóm yếu thế, bao gồm NKT, nhưng việc gộp khuyết tật, tuổi tác và khó khăn tài chính lại với nhau khiến khó khăn riêng của từng nhóm bị bỏ qua. Chẳng hạn, nhu cầu của một người khiếm thị rất khác với một người cao tuổi, hay với một người vừa cao tuổi vừa khiếm thị. Thiếu sự thấu hiểu tinh tế, các chính sách như vậy có nguy cơ củng cố thêm định kiến thiên vị người không khuyết tật thay vì xóa bỏ nó.

Tiến sĩ Rohman lưu ý rằng bảo vệ không thôi là chưa đủ.

“Bao hàm thật sự đòi hỏi sự trao quyền và thay đổi mang tính hệ thống để xây dựng môi trường số có thể tiếp cận”, ông nói. “Các chương trình giáo dục và đào tạo chuyên biệt cho NKT có thể giúp thu hẹp khoảng cách số, tạo điều kiện cho họ tham gia độc lập và ý nghĩa với các công nghệ AI. Trao quyền nghĩa là trang bị cho NKT công cụ và kỹ năng chứ không đơn thuần bảo vệ họ khỏi các mối nguy”.

Mô hình quản trị tập trung của Việt Nam mang lại hiệu quả nhưng nhưng hạn chế sự tham gia của công chúng, thường dẫn đến tình trạng bao hàm mang tính hình thức. Dù những nỗ lực lấy ý kiến gần đây là tín hiệu tích cực, các cam kết mạnh mẽ hơn về tính minh bạch và trách nhiệm giải trình vẫn là điều cần thiết.

“Khái niệm công dân số mang lại một khuôn khổ mạnh mẽ để định nghĩa lại tính bao hàm”, Tiến sĩ Rohman nói. “Khái niệm này nhấn mạnh đến sự tham gia chủ động trong định hình thế giới số. Việc tích hợp nguyên tắc này vào quản trị AI có thể chuyển trọng tâm từ bảo vệ thụ động sang trao quyền thực sự, đảm bảo NKT không chỉ là đối tượng thụ hưởng mà còn là người đóng góp cho đổi mới công nghệ”.

Khi Việt Nam đẩy mạnh chuyển đổi số, mục tiêu nên mở rộng hơn chứ không chỉ là xây dựng nên các đô thị thông minh hay thu hút đầu tư. Quản trị AI bao hàm không phải là lựa chọn mà là nền tảng cho một tương lai số công bằng và bền vững.

Bài: Hoàng Hà

Hình đại diện: Chansom Pantip – stock.adobe.com | Hình đầu trang: Diflope stock.adobe.com

Tin tức liên quan