Doanh nghiệp cần lên kế hoạch ứng phó sớm, rà soát chuỗi cung ứng sản phẩm, chuyển đổi sản xuất xanh (như sử dụng năng lượng mặt trời, năng lượng gió mà Việt Nam còn rất nhiều tiềm năng). Doanh nghiệp cũng cần kiểm soát chặt chẽ và xây dựng báo cáo phát thải, chuẩn bị đầy đủ dữ liệu, chia sẻ thông tin với chính phủ để phát triển hệ thống dữ liệu phát thải quốc gia của Việt Nam, sẵn sàng cho các yêu cầu về báo cáo kiểm kê khí nhà kính.
Ngoài ra, doanh nghiệp cần hợp tác với các nhà nhập khẩu, nhà cung ứng và chính phủ. Việc chuyển đổi sản xuất không phải là câu chuyện của từng doanh nghiệp riêng lẻ. Khi có mạng lưới doanh nghiệp cùng nỗ lực giảm phát thải, trung hòa carbon gắn kết với nhau, các doanh nghiệp sẽ có thêm lợi thế cạnh tranh và cơ hội mới.
Doanh nghiệp cũng nên tích cực tham vấn với chính phủ trong việc xây dựng các chính sách như định giá carbon và thúc đẩy sử dụng năng lượng tái tạo, và tham gia vào các chương trình đào tạo nâng cao năng lực.
Hỗ trợ cần thiết từ chính sách
Về phía chính sách, có hai cách tiếp cận đối với thuế nhập khẩu carbon. Cách thứ nhất, đó là phản đối và cùng các nước khác (nhất là các nước đang phát triển), gây sức ép đàm phán với EU để tìm kiếm những giải pháp có lợi hơn cho chúng ta. Thực tế, nhiều đối tác lớn của EU, như Trung Quốc, Nga, Nam Phi, Ấn Độ, Brazil và một số nước đang phát triển đã bày tỏ lo ngại các chính sách môi trường có thể trở thành rào cản bảo hộ, trái với các nguyên tắc của WTO. Tuy nhiên đây là một quá trình phức tạp, phụ thuộc vào nhiều yếu tố, cũng như ảnh hưởng đến triển vọng quan hệ thương mại.
Cách tiếp cận thứ hai, tốt hơn cho dài hạn, là chấp nhận và tìm cách giảm thiểu những tác động tiêu cực. Về đối ngoại, Việt Nam nên tích cực tham gia đối thoại với các đối tác như EU để đàm phán, tìm kiếm những miễn trừ, ưu đãi có thể với các nước đang phát triển, tranh thủ sự hỗ trợ kỹ thuật từ các nước phát triển để thích ứng với những luật lệ mới. Việt Nam cũng cần tăng cường hợp tác với các nước xuất khẩu khác để tăng cường vị thế trong đàm phán.