Khi nam tính bị hiểu sai khiến đàn ông chịu tổn thương trong im lặng

Khi nam tính bị hiểu sai khiến đàn ông chịu tổn thương trong im lặng

Tỷ lệ tử vong do tự tử ở nam giới cao hơn đáng kể so với nữ giới - một thực tế có liên quan chặt chẽ đến những chuẩn mực nam tính cứng nhắc và xu hướng kìm nén cảm xúc.

Trong các chiến dịch tuyên truyền trước đây nhân Ngày Thế giới Phòng chống Tự tử (10/9) và Ngày Sức khỏe Tâm thần Thế giới (10/10), các chuyên gia ngành Tâm lý học tại RMIT Việt Nam đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chung tay hành động và cách thực hành an toàn khi thảo luận về tự tử

Nhân Ngày Quốc tế Nam giới 19/11, kết lại chuỗi đối thoại này, các chuyên gia tiếp tục phân tích những yếu tố xã hội khiến nam giới có nguy cơ tự tử cao hơn, đồng thời lý giải vì sao việc nuôi dưỡng “nam tính tích cực” có thể góp phần cải thiện sức khỏe tinh thần cho họ.

Lưu ý: Bài viết đề cập đến chủ đề tự tử. Bạn đọc có thể dừng lại bất kỳ lúc nào và tìm tới các đường dây nóng hỗ trợ cuối bài nếu cảm thấy cần thiết.

Vì sao nam giới tự tử nhiều hơn nữ giới? 

Trong nhiều thập kỷ qua, các nhà tâm lý học đã tìm cách giải mã điều được gọi là “nghịch lý giới trong tự tử” - một thực tế rằng nam giới tử vong vì tự tử nhiều hơn nữ giới, dù họ thường báo cáo có suy nghĩ hoặc hành vi toan tự tử ít hơn. Tại Việt Nam, tỷ lệ tự tử giữa nam và nữ vào khoảng 2,7:1, tương đồng với xu hướng trên thế giới theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).

Từ trái sang phải: Thạc sĩ Vũ Bích Phượng, Thạc sĩ Lê Trần Hoàng Duy và Tiến sĩ Gordon Ingram. (Hình: RMIT Việt Nam) Từ trái sang phải: Thạc sĩ Vũ Bích Phượng, Thạc sĩ Lê Trần Hoàng Duy và Tiến sĩ Gordon Ingram. (Hình: RMIT Việt Nam)

Theo Thạc sĩ Vũ Bích Phượng, Giảng viên ngành Tâm lý học tại RMIT Việt Nam, một phần lý do nằm ở tính chất của phương thức mà nam giới lựa chọn. “Nam giới có xu hướng chọn những cách mang tính bạo lực và gây tử vong cao, chẳng hạn như treo cổ, nên nguy cơ tử vong lớn hơn. Ngược lại, phụ nữ thường sử dụng những phương thức như dùng thuốc, nên thường có nhiều cơ hội và thời gian can thiệp”.

Không chỉ khác biệt ở tỷ lệ tử vong, nam và nữ còn thể hiện chênh lệch đáng kể ở nhiều yếu tố liên quan đến tự tử, chẳng hạn như mức độ hiểu biết và ý định tìm kiếm sự giúp đỡ. “Trong nghiên cứu gần đây của chúng tôi, trẻ vị thành niên nam có hiểu biết về tự tử ít hơn đáng kể so với các trẻ nữ. Khi được hỏi liệu trẻ sẽ tìm kiếm sự trợ giúp nếu có suy nghĩ tiêu cực hay không, trẻ nam cũng có những phản hồi phức tạp và phân cực rõ rệt hơn trẻ nữ: vừa bày tỏ có mong muốn tìm kiếm hỗ trợ, nhưng cũng vừa có nhiều khả năng không muốn có ai giúp đỡ”, cô Phượng chia sẻ.

Theo cô Phượng, điều đó phản ánh một mâu thuẫn nội tâm đã hình thành từ sớm trong giai đoạn vị thành niên. “Các bạn nam nhận thức được tầm quan trọng của việc được hỗ trợ, nhưng lại bị kìm hãm bởi những chuẩn mực xã hội gắn sự yếu đuối với việc bộc lộ cảm xúc. Điều này thể hiện tác động của những quan niệm ‘nam tính độc hại’ đã tồn tại từ lâu”.

Thạc sĩ Lê Trần Hoàng Duy, Giảng viên ngành Tâm lý học tại RMIT Việt Nam, bổ sung rằng trong nhiều xã hội, trong đó có Việt Nam, kỳ vọng nam giới “phải mạnh mẽ”, “không được khóc”, hay “không thể hiện cảm xúc” vẫn còn phổ biến. “Khi nam tính bị hiểu theo cách cứng nhắc và cực đoan, nam giới dễ né tránh bộc lộ cảm xúc và không ưu tiên chăm sóc bản thân. Điều này khiến họ không có cơ hội học cách quản lý cảm xúc lành mạnh, dẫn đến nhiều khó khăn tâm lý về sau”.

Thầy Duy cho biết, tác động của quan điểm nam tính truyền thống có hai mặt. Một mặt, việc chạy theo các giá trị cực đoan của nam giới, như tính hung hăng hay lối sống phóng túng, có tương quan với sự gia tăng ý nghĩ tự tử. Mặt khác, cảm giác không thể đạt được những chuẩn mực ấy cũng gây tổn thương sâu sắc, dẫn đến trầm cảm và suy nghĩ tiêu cực. “Đôi khi, ngay cả một hành động giúp đỡ nam giới cũng có thể bị diễn giải thành sự nghi ngờ năng lực của họ. Đó là một tình thế tiến thoái lưỡng nan đầy đau đớn”, thầy Duy nhận định.

Hỗ trợ nam giới từ góc nhìn mới về nam tính

Trước những khuôn mẫu giới đã ăn sâu qua nhiều thế hệ, việc tìm cách hỗ trợ nam giới thoát khỏi suy nghĩ tự tử không phải là điều dễ dàng. Tuy nhiên, theo Tiến sĩ Gordon Ingram, Giảng viên cấp cao ngành Tâm lý học tại RMIT Việt Nam, chìa khóa nằm ở việc nhìn lại và thay đổi quan niệm về nam tính để khuyến khích các ưu điểm lành mạnh và cân bằng hơn của nam giới. “Đàn ông hoàn toàn có thể mạnh mẽ mà không phải gồng mình đến mức gãy đổ”, Tiến sĩ Ingram nhấn mạnh.

Các chuyên gia cho rằng việc thúc đẩy một hình mẫu “nam tính tích cực” có thể giúp nam giới dễ dàng tìm kiếm hỗ trợ và cải thiện sức khỏe tinh thần. Các chuyên gia cho rằng việc thúc đẩy một hình mẫu “nam tính tích cực” có thể giúp nam giới dễ dàng tìm kiếm hỗ trợ và cải thiện sức khỏe tinh thần.

Một hướng tiếp cận hiệu quả là “đảo chiều câu chuyện” - giúp nam giới nhận ra rằng việc tìm kiếm sự trợ giúp không phải là dấu hiệu yếu đuối, mà là hành động đòi hỏi sự dũng cảm và bản lĩnh. 

“Mở lời tìm kiếm giúp đỡ có thể khó, nhưng điều đó đồng nghĩa với việc đàn ông đang chủ động kiểm soát cuộc sống của họ thay vì để vấn đề chồng chất theo thời gian”, Tiến sĩ Ingram nói. “Và giống như luyện tập thể thao, điều này sẽ dễ dàng hơn theo thời gian”.  

Tiến sĩ Ingram cho rằng, những lời khuyến khích dành cho nam giới sẽ hiệu quả hơn nếu chúng dựa trên các phẩm chất nam tính tích cực, chẳng hạn như sức mạnh, sự dũng cảm, tinh thần trách nhiệm, sự quả quyết, kiên trì, khả năng làm chủ và danh dự, thay vì đòi hỏi cực đoan hoặc gạt bỏ sự nam tính của họ khi họ bộc lộ sự yếu đuối. 

“Nghiên cứu về nam tính tích cực hiện còn ở giai đoạn đầu, nhưng các nỗ lực phòng chống tự tử dành cho thanh thiếu niên nam sẽ có khả năng hiệu quả hơn nếu chúng được diễn đạt sao cho phù hợp với hệ giá trị mà các bạn coi trọng, thay vì gợi ý rằng nam giới nên hành xử giống nữ giới trong việc bộc lộ cảm xúc hay tìm kiếm hỗ trợ”, thầy kết luận.

Để biến những nguyên tắc này thành hiện thực, Tiến sĩ Ingram đề xuất một số gợi ý cụ thể dành cho phụ huynh và giáo viên:

  • Khen ngợi trẻ nam cả những phẩm chất thường được xem là “nam tính” lẫn những phẩm chất “nữ tính”: nói với trẻ về giá trị của nội lực, lòng can đảm và sự kiên trì, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của lòng tốt, sự đồng cảm và tính siêng năng.

  • Hãy lắng nghe các bé trai một cách chủ động và ghi nhận cảm xúc của các em khi các em chia sẻ; tuy nhiên, đừng thúc ép nếu các em chưa cảm thấy thoải mái. Tạo ra một nơi an toàn để trẻ cảm thấy thoải mái sẽ có thể giúp trẻ dễ chia sẻ hơn.

  • Tránh so sánh hành vi giữa bé trai và bé gái, chẳng hạn như “nhìn kìa, các bạn gái ngồi yên còn các bạn trai lại nghịch phá” hoặc “sao con không ngoan giống chị/bạn gái khác” vì điều này củng cố sự phân tách giới và có thể khiến bé trai cảm thấy bản thân mình “có vấn đề”.

  • Tương tự, hãy hạn chế việc duy trì những “không gian giới” tách biệt giữa bé trai và bé gái trong trường học, vì điều đó có thể khiến những em không hòa hợp với nhóm bạn cùng giới thiếu đi một “nơi an toàn” để tìm đến.

  • Hãy tạo cho các bé trai cơ hội gắn kết với những bạn nam khác thông qua những hoạt động vui chơi mà các em yêu thích. Khi cùng nhau khám phá và trải nghiệm sự cạnh tranh, trẻ nam sẽ tự nhiên học cách hỗ trợ lẫn nhau.

Bằng cách nâng cao nhận thức về tự tử ở nam giới, thấu hiểu những đấu tranh thầm lặng mà họ phải trải qua, và xây dựng một khái niệm nam tính lành mạnh, chúng ta sẽ có thể từng bước giảm tỷ lệ tự tử ở nam giới và tạo ra một cộng đồng nơi sức khỏe tinh thần được coi trọng như nhau ở tất cả mọi người.

Nếu bạn hoặc người thân đang gặp khủng hoảng, hãy gọi 115 trong trường hợp khẩn cấp hoặc 1900 1267 để được hỗ trợ từ Bệnh viện Tâm thần TP. Hồ Chí Minh. Bạn cũng có thể tìm đến các cơ sở y tế có chuyên môn về sức khỏe tâm thần để được tư vấn lâu dài.

Tin tức liên quan