Australia cấm trẻ dưới 16 tuổi dùng mạng xã hội. Việt Nam có nên làm theo?

Australia cấm trẻ dưới 16 tuổi dùng mạng xã hội. Việt Nam có nên làm theo?

Từ ngày 10/12/2025, Australia là quốc gia đầu tiên chính thức cấm người dùng dưới 16 tuổi sở hữu tài khoản mạng xã hội. Các chuyên gia RMIT đưa ra góc nhìn tâm lý học và an ninh mạng, đồng thời phân tích tác động nếu Việt Nam áp dụng biện pháp tương tự.

Vì sao lại cấm trẻ dưới 16 tuổi sử dụng mạng xã hội?

Nhiều nghiên cứu đã xác định mạng xã hội là một trong những yếu tố góp phần làm suy giảm sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên, gây gián đoạn giấc ngủgiảm khả năng tập trung. Trong khi đó, trẻ em dành ngày càng ít thời gian để vui chơi tự do với bạn bè hay khám phá thiên nhiên, làm hạn chế cơ hội học tập và phát triển thực tế. Do não bộ trải qua quá trình tái cấu trúc trong độ tuổi vị thành niên, sử dụng mạng xã hội quá nhiều và lặp đi lặp lại có thể gây ra ảnh hưởng lâu dài.

Thạc sĩ Vũ Bích Phượng, giảng viên Tâm lý học tại Đại học RMIT, ghi nhận sáng kiến của Australia. “Động thái táo bạo này thể hiện quyết tâm của Australia nhằm giải quyết các rủi ro và tội phạm mạng tinh vi nhắm vào trẻ em. Lệnh cấm mạng xã hội cũng hướng tới thúc đẩy chia sẻ trách nhiệm giữa phụ huynh và các ‘ông lớn’ công nghệ”.

Cô Phượng cho rằng, trong khi các hình thức giải trí truyền thống như phim ảnh và truyền hình được giám sát, kiểm duyệt và quản lý chặt chẽ theo độ tuổi, thì mạng xã hội – vốn tiếp cận người dùng trực tiếp hơn và dễ tạo nội dung hơn – lại chưa được pháp luật giám sát chặt chẽ. “Lệnh cấm mạng xã hội của Australia ám chỉ rằng tất cả các nền tảng truyền thông nên được đối xử như nhau về mặt hậu quả tâm lý và pháp lý”, cô Phượng nói.

Ba trẻ em xem smartphone Trẻ em dành ngày càng ít thời gian để vui chơi tự do với bạn bè hay khám phá thiên nhiên, và nhiều thời gian hơn cho công nghệ. (Hình: Pexels)

Cấm mạng xã hội có thể không giải quyết được gốc rễ vấn đề

Việt Nam có thể cân nhắc phương án cấm. Tuy nhiên, việc thực thi lệnh cấm sẽ không hề đơn giản, và sự giám sát của phụ huynh vẫn là yếu tố then chốt.

“Chúng ta có thể nhìn xung quanh và thấy trẻ em Việt xem video ngắn trên TikTok hoặc Facebook bằng điện thoại thông minh của cha mẹ hoặc ông bà. Các em không cần tài khoản riêng để sử dụng mạng xã hội”, cô Phượng nhấn mạnh. “Việc sở hữu tài khoản và việc xem nội dung mạng xã hội một cách thụ động là hai việc hoàn toàn khác nhau. Nhiều nền tảng cũng có nội dung công khai không yêu cầu đăng nhập để xem”.

Bình đẳng giới là một vấn đề khác. Trong khi các bé gái tuổi teen thường sử dụng các mạng xã hội “cổ điển” như Instagram và TikTok, các bé trai tuổi teen lại dành nhiều thời gian để chơi game đồng đội với bạn bè trực tuyến.

“Thực tế, các nền tảng game trực tuyến có tính chất như mạng xã hội dành cho trẻ em trai. Tại đây, trẻ kết nối xã hội thông qua trò chơi trực tuyến cùng bạn bè, thay vì nhấn “thích” hoặc bình luận thông thường”, Tiến sĩ Gordon Ingram, giảng viên cấp cao ngành Tâm lý học tại Đại học RMIT, nhận định. Việc cấm mạng xã hội nhưng không cấm game trực tuyến sẽ tạo ra các vấn đề về bình đẳng giới, có thể sẽ bất công với trẻ em gái.

“Lệnh cấm cũng có thể khiến thanh thiếu niên chuyển hướng sang các nền tảng nhắn tin và chơi game khác, như WhatsApp, Discord và Roblox, hoặc sử dụng VPN để che giấu vị trí địa lý”, Tiến sĩ Jeff Nijsse, giảng viên cấp cao ngành Kỹ thuật phần mềm tại RMIT, cho biết. Theo ông, VPN có thể che giấu địa chỉ IP nhưng cũng có thể phá vỡ các thuật toán phân vùng địa lý, gây cô lập người dùng khỏi các nhóm bạn bè địa phương và cung cấp nội dung không liên quan từ các khu vực nước ngoài. Các ứng dụng VPN miễn phí thậm chí có thể gây ra nhiều rủi ro hơn, chẳng hạn như phần mềm độc hại.

(Từ trái qua phải) Thạc sĩ Vũ Bích Phượng, Tiến sĩ Gordon Ingram và Tiến sĩ Jeff Nijsse (Hình: RMIT) (Từ trái qua phải) Thạc sĩ Vũ Bích Phượng, Tiến sĩ Gordon Ingram và Tiến sĩ Jeff Nijsse (Hình: RMIT)

Một vấn đề khác được Tiến sĩ Nijsse nêu ra là thẻ SIM rác. Pháp luật Việt Nam yêu cầu tất cả tài khoản mạng xã hội phải được xác minh qua số điện thoại di động. Tuy nhiên, thẻ SIM rác vẫn tràn lan trên thị trường, mang đến giải pháp tiềm năng cho những người dùng muốn “luồn lách” bước xác minh.

Khi không thể yêu cầu người dùng cung cấp giấy tờ tùy thân, các nền tảng sẽ cần chuyển sang ước tính tuổi dựa trên khuôn mặt, nhưng công nghệ này vẫn còn chưa hoàn thiện. Thử nghiệm của chính phủ Australia cho thấy các mô hình AI của họ gặp khó khăn trong việc xác định chính xác nhóm nhân khẩu học từ 13-16 tuổi.

Tiến sĩ Nijsse nhận xét: “Chúng ta đang đứng trước nghịch lý về quyền riêng tư dữ liệu: luật về quyền riêng tư hạn chế thu thập dữ liệu sinh trắc học của trẻ em, gây khó khăn cho việc đào tạo hiệu quả các mô hình AI để nhận diện khuôn mặt của thanh thiếu niên. Việc ước tính độ tuổi khuôn mặt có nguy cơ dẫn đến dương tính giả hoặc âm tính giả như chặn nhầm người lớn hoặc cấp nhầm quyền truy cập cho trẻ em”.

Liệu có chiến lược nào bền vững hơn không?

Trước những vấn đề của lệnh cấm mạng xã hội, nhiều chuyên gia cho rằng cách tiếp cận “an toàn kỹ thuật số” có thể sẽ hiệu quả hơn. Cách tiếp cận này tập trung vào việc giáo dục trẻ em và phụ huynh về các rủi ro trực tuyến, giúp trẻ nhận thức rõ hơn về các mối nguy hiểm, đồng thời giúp phụ huynh hiểu rõ hơn cách con mình đang sử dụng công nghệ. Tuy nhiên, cách này không chỉ đơn thuần xoay quanh việc phổ cập kỹ năng số.

Tiến sĩ Ingram giải thích: “An toàn kỹ thuật số cũng có nghĩa là vận động các công ty công nghệ tích hợp thêm nhiều tính năng an toàn vào ứng dụng và thuật toán của họ, thúc đẩy các nhà nghiên cứu và nhà thiết kế xem xét kỹ hơn quan điểm và hoạt động của giới trẻ. Qua đó, chúng ta có thể xây dựng mạng internet an toàn hơn, toàn diện hơn, phù hợp hơn với nhu cầu của trẻ em và bảo vệ trẻ khỏi những nguy cơ dễ bị tổn thương”.

Phương pháp tiếp cận an toàn kỹ thuật số do Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) khuyến nghị với bốn trụ cột – đào tạo kiến thức kỹ thuật số cho cả thanh thiếu niên và phụ huynh, quy định về công nghệ an toàn hơn, và thiết kế lấy trẻ em làm trung tâm – có thể là cơ sở để xây dựng phương pháp tiếp cận với mạng xã hội hiệu quả hơn, công bằng hơn và bền vững hơn ở Việt Nam, so với việc ban lệnh cấm hoàn toàn.

Mẹ nói chuyện với con đang dùng smartphone Cách tiếp cận an toàn kỹ thuật số giáo dục trẻ em và phụ huynh về các rủi ro trực tuyến, giúp trẻ nhận thức rõ hơn về các mối nguy hiểm, đồng thời giúp phụ huynh hiểu rõ hơn về cách con mình đang sử dụng công nghệ. (Hình: Pexels)

Nhiều bước tiến quan trọng đã được ghi nhận trong lĩnh vực này. Chương trình quốc gia đầu tiên về bảo vệ trẻ em Việt Nam trên môi trường mạng đã được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt vào năm 2021. Đầu năm 2025, một khóa học trực tuyến về an toàn internet dành cho thanh thiếu niên toàn quốc đã được triển khai, thu hút hơn 11.000 em tham gia. Chương trình bảo vệ trẻ em trên môi trường mạng cũng đã tiếp nhận phản hồi và đề xuất của trẻ em để hoàn thiện cho giai đoạn 2026-2030, sao cho phù hợp hơn với các hoạt động trực tuyến đang không ngừng thay đổi.

Tuy nhiên, vẫn còn nhiều việc phải làm trong tương lai. Đào tạo kỹ năng số cho người lớn (bao gồm cha mẹ, người chăm sóc khác và giáo viên) là một lĩnh vực có nhiều dư địa để cải thiện. Theo Tiến sĩ Ingram, “cha mẹ Việt cần nhận thức rõ hơn về hoạt động trực tuyến của con em mình, trò chuyện sâu sắc với con về các hoạt động của con và tìm hiểu các công cụ an toàn số hiện có để chặn nội dung độc hại, hạn chế thời gian sử dụng thiết bị điện tử và ngăn chặn tiếp xúc với người lạ trên mạng”.

Thay vì cấm hoàn toàn mạng xã hội, một giải pháp hiệu quả hơn là yêu cầu các công ty công nghệ tuân thủ việc tạo ra một môi trường trực tuyến an toàn hơn cho trẻ em và thanh thiếu niên. Ví dụ, họ cần làm cho chức năng báo cáo dễ nhận diện và sử dụng hơn, đồng thời cung cấp các lựa chọn cài đặt an toàn cho trẻ em với chế độ kiểm duyệt nội dung chủ động. “Điều này đặc biệt quan trọng vì việc trẻ em sử dụng các công cụ AI cũng sẽ bùng nổ trong vài năm tới”, cô Phượng nhấn mạnh.

Lệnh cấm trẻ dùng mạng xã hội đầu tiên trên thế giới hiện đã được thực thi, nhưng vẫn còn nhiều việc cần phải làm. Hiểu biết về truyền thông, sự giám sát của phụ huynh, sự tuân thủ của các công ty công nghệ lớn và thiết kế lấy trẻ em làm trung tâm là những yếu tố then chốt để tạo ra môi trường an toàn cho trẻ. Chỉ khi đó, các em mới có thể hưởng lợi bền vững từ một trong những phát minh công nghệ có ảnh hưởng nhất của thế kỷ 21.

Tin tức liên quan