Tên chương trình |
Thời gian |
Học phí VND |
Học phí USD (tham khảo) |
| Căn bản (Beginner) | 10 tuần | 46.117.000 | 1.760 |
| Sơ cấp (Elementary) | 10 tuần | 61.489.000 | 2.347 |
| Tiền Trung cấp (Pre-Intermediate) | 10 tuần | 61.489.000 | 2.347 |
| Trung cấp (Intermediate) | 10 tuần | 61.489.000 | 2.347 |
| Trên Trung cấp (Upper-Intermediate) | 10 tuần | 61.489.000 | 2.347 |
| Tiền Cao cấp (Pre-Advanced) | 10 tuần | 61.489.000 | 2.347 |
| Cao cấp (Advanced) | 10 tuần | 61.489.000 | 2.347 |
Học viên bắt đầu chương trình Tiếng Anh cho đại học (EU) từ trình độ Căn bản (Beginner) đến Trên Trung cấp (Upper-Intermediate) vào năm 2026 sẽ được chiết khấu 25% học phí nếu:
Học viên bắt đầu chương trình Tiếng Anh cho đại học (EU) từ trình độ Tiền Cao cấp (Pre-Advanced) đến Cao cấp (Advanced) vào năm 2026 sẽ được chiết khấu 15% học phí nếu:
Chính sách cũng sẽ áp dụng cho các cấp độ EU tiếp theo (bao gồm cả lớp học lại), với điều kiện học viên duy trì đăng ký nhập học chương trình Tiếng Anh liên tục (với thời gian tạm hoãn dưới 6 tháng).
Lưu ý: