Sáu năm trước, tôi chỉ đạt 51 điểm trong môn Nghiên cứu Thị trường tại RMIT. Hôm nay, tôi đang dẫn dắt một phòng nghiên cứu. Nếu ai đó nói với tôi lúc đó rằng tôi sẽ có được vị trí như hiện tại, có lẽ tôi sẽ bật cười vì không thể tin nổi. Tôi chưa bao giờ là một sinh viên gương mẫu. Tôi dành nhiều thời gian hơn cho các công việc làm thêm thay vì học hành, vì tôi tin rằng kinh nghiệm thực tế và thu nhập quan trọng hơn điểm số. Với tôi lúc đó, GPA chẳng có ý nghĩa gì. Và thực tế là, từ khi đi làm đến nay, chưa ai từng hỏi tôi về điểm số cả. Nhưng khi nhìn lại, tôi nhận ra rằng tư duy đó đã khiến tôi đánh mất nhiều cơ hội. Từ các chương trình thực tập, học bổng cho đến cả những buổi phỏng vấn nơi điểm học tập là điều kiện cần. Một bài học đắt giá cho tôi: điểm số không định nghĩa giá trị con người, nhưng nó vẫn có thể mở ra hoặc đóng lại nhiều cánh cửa.
Nhưng RMIT thì luôn có ý nghĩa.
Khi tôi gặp khó khăn trong việc đóng học phí ở học kỳ cuối cùng, chính RMIT đã hỗ trợ tôi. Sự giúp đỡ đầy nhân văn ấy đã giúp tôi kịp tốt nghiệp đúng hạn. Chỉ đến khi bước ra đời thật, tôi mới nhận ra RMIT không chỉ là một ngôi trường. Đó là một thế giới thu nhỏ, là mô hình thử nghiệm trước khi tôi bước vào phiên bản chính thức của cuộc sống. Những thử thách tôi từng gặp ở RMIT như mâu thuẫn nhóm, rào cản giao tiếp, căng thẳng, hạn chót đều tái hiện lại trong công việc hiện tại. Nhưng lần này, tôi biết cách để đối mặt và vượt qua.
Tôi từng cúp học và than phiền về giọng nói của các thầy cô vì cảm thấy khó nghe. Vậy mà giờ đây, tôi làm việc hàng ngày với khách hàng đến từ nhiều quốc gia khác nhau, nơi tiếng Anh không phải là tiếng mẹ đẻ, và tôi bật cười khi nghĩ về sự non nớt của mình khi xưa. Tôi đã học được cách trân trọng sự khác biệt trong giao tiếp và cảm thấy hối tiếc vì ngày đó chưa đủ cởi mở. Những người thầy cô ấy đã cho tôi nhiều hơn là kiến thức. Họ cho tôi nền tảng để phát triển. Nếu không gặp họ, có lẽ tôi đã không rèn luyện được sự kiên nhẫn, khả năng thích nghi và phong thái chuyên nghiệp như ngày hôm nay.
Dần dần, tôi học được rằng mình không thể mong thế giới vận hành theo tiêu chuẩn của bản thân. Tôi phải thay đổi, phải học cách nhìn mọi thứ từ nhiều góc độ. RMIT đã dạy tôi điều đó. Những kỹ năng tôi đang áp dụng mỗi ngày như cách ghi chú trong cuộc họp, phân tích dữ liệu, quản lý đối tác, xử lý tình huống đều bắt nguồn từ khoảng thời gian tôi học tại đây. Những thói quen tưởng chừng nhỏ nhặt như viết báo cáo có cấu trúc, thuyết trình tự tin, hay đơn giản là luôn có mặt đúng giờ ngay cả khi không chắc mình đã sẵn sàng, tất cả đã trở thành một phần trong phong cách lãnh đạo của tôi.
Và đó chính là di sản thật sự mà RMIT để lại cho tôi:
Không phải điểm số, không phải chức danh, mà là một tư duy.
Tư duy dám phát triển, dám nhìn lại, dám thay đổi khi cần và tiếp tục tiến bước ngay cả khi còn hoài nghi. Đó là di sản của sự kiên cường, sự khiêm tốn và tinh thần tò mò. Đó cũng là những phẩm chất mà giờ đây tôi cố gắng truyền lại cho các đồng đội và thế hệ trẻ hơn.
Trở thành phiên bản hiện tại của chính mình không phải là điều xảy ra trong một sớm một chiều. Đã có những lúc tôi nghi ngờ chính bản thân, tự hỏi liệu mình có đủ giỏi không. Nhưng mỗi lần như vậy, tôi lại nhớ đến những gì mình đã vượt qua. Từ suýt bỏ học đến học cách đón nhận thất bại, từ một sinh viên thụ động trở thành người dẫn dắt chủ động. Và chính ký ức đó đã tiếp thêm động lực cho tôi.
RMIT không chỉ trao cho tôi một tấm bằng mà còn là một chiếc la bàn. Di sản của tôi được tạo nên từ tất cả những gì tôi đã học, đã quên, rồi học lại. Và giờ đây, khi tôi cố vấn cho người khác, đóng góp cho cộng đồng, và xây dựng những đội ngũ đề cao sự trưởng thành hơn là sự hoàn hảo, tôi đang mang theo một phần RMIT trong mọi việc mình làm. Đó chính là di sản tôi đang sống và hy vọng sẽ để lại.